镂 lũ →Tra cách viết của 镂 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 金 (5 nét)
Ý nghĩa:
lũ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. thép
2. chạm, khắc
3. cái lũ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鏤.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Chạm trổ: 鏤刻 Chạm khắc; 鏤花 Trổ hoa;
② (văn) Thép;
③ (văn) Cái lũ (tương tự cái chõ).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鏤
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典