锢 cố →Tra cách viết của 锢 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 13 nét - Bộ thủ: 金 (5 nét)
Ý nghĩa:
cố
giản thể
Từ điển phổ thông
hàn (gắn bằng kim loại)
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 錮.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Hàn lại (nấu đồng sắt để bịt lỗ hổng);
② (văn) Giam, nhốt;
③ (văn) Bền chắc, kiên cố.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 錮
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典