锔 cư, cục →Tra cách viết của 锔 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 金 (5 nét)
Ý nghĩa:
cư
giản thể
Từ điển phổ thông
1. đinh để vá đồ (bát đĩa) vỡ
2. gắn đồ vỡ
Từ điển Trần Văn Chánh
① (Một loại) đinh để vá đồ (bát đĩa) vỡ;
② Gắn đồ vỡ: 鋦碗 Gắn bát. Xem 鋦 [jú], 鋸 [ju].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鋦
cục
giản thể
Từ điển phổ thông
nguyên tố curi, Cm
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鋦
Từ điển Trần Văn Chánh
(hoá) Curi (Curium, kí hiệu Cm). Xem 鋦 [ju].
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典