锓 tiêm, tẩm →Tra cách viết của 锓 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 金 (5 nét)
Ý nghĩa:
tiêm
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鋟.
tẩm
giản thể
Từ điển phổ thông
khắc, chạm
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鋟.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Khắc: 鋟板 Bản khắc in;
② Bản sách khắc.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鋟
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典