锑 đễ →Tra cách viết của 锑 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 金 (5 nét)
Ý nghĩa:
đễ
giản thể
Từ điển phổ thông
antimon, nguyên tố stibi, Sb
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 銻.
Từ điển Trần Văn Chánh
(hoá) Antimon, stibi (Stibium, kí hiệu Sb).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 銻
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典