Kanji Version 13
logo

  

  

đễ [Chinese font]   →Tra cách viết của 銻 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 金
Ý nghĩa:
đễ
phồn thể

Từ điển phổ thông
antimon, nguyên tố stibi, Sb
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Nguyên tố loài kim (stibium, Sb), sắc trắng có ánh sáng, chất mềm chóng tan, pha với chì với thiếc để đúc chữ được.
Từ điển Thiều Chửu
① Một loài kim sắc trắng có ánh sáng, chất mềm chóng tan, pha với chì với thiếc để đúc chữ được (Stibium, Sb).
Từ điển Trần Văn Chánh
(hoá) Antimon, stibi (Stibium, kí hiệu Sb).



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典