锉 tỏa →Tra cách viết của 锉 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 金 (5 nét)
Ý nghĩa:
toả
giản thể
Từ điển phổ thông
1. cái giũa
2. giũa
3. cái vạc lớn
Từ điển trích dẫn
1. § Giản thể của 銼.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Cái giũa: 扁銼 Giũa dẹp;
② Giũa: 把鋸子銼一銼 Giũa cưa;
③ (văn) Cái vạc lớn (thời xưa ở Trung Quốc).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 銼
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典