铿 khanh →Tra cách viết của 铿 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 金 (5 nét)
Ý nghĩa:
khanh
giản thể
Từ điển phổ thông
1. tiếng đàn cầm, đàn sắt
2. khua, đánh
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鏗.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (thanh) Leng keng: 鏗的一聲 Keng một tiếng;
② (văn) (Tiếng đàn cầm đàn sắt) tưng tưng;
③ (văn) Đánh, khua.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鏗
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典