铨 thuyên →Tra cách viết của 铨 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 金 (5 nét)
Ý nghĩa:
thuyên
giản thể
Từ điển phổ thông
cân nhắc
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 銓.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Cân nhắc nặng nhẹ;
② Xét phẩm chất để tuyển chọn quan lại: 銓選 Chọn nhân tài.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 銓
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典