铠 khải →Tra cách viết của 铠 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 金 (5 nét)
Ý nghĩa:
khải
giản thể
Từ điển phổ thông
áo giáp dát đồng
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鎧.
Từ điển Trần Văn Chánh
Áo dày có dát đồng. 【鎧甲】khải giáp [kăijiă] Áo giáp.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鎧
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典