铂 bạc, bạch →Tra cách viết của 铂 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 金 (5 nét)
Ý nghĩa:
bạc
giản thể
Từ điển phổ thông
bạch kim, nguyên tố platin, Pt
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鉑.
Từ điển Trần Văn Chánh
(hoá) Bạch kim, platin (Platinum, kí hiệu Pt).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鉑
bạch
giản thể
Từ điển phổ thông
bạch kim, nguyên tố platin, Pt
Từ điển Trần Văn Chánh
(hoá) Bạch kim, platin (Platinum, kí hiệu Pt).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鉑
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典