钾 giáp→Tra cách viết của 钾 trên Jisho↗ Từ điển hán nôm
Số nét: 10 nét -
Bộ thủ: 金 (5 nét)
Ý nghĩa:
giáp giản thể Từ điển phổ thông nguyên tố kali, K Từ điển trích dẫn 1. Giản thể của chữ 鉀. Từ điển Trần Văn Chánh (hoá) Kali (Ka-lium, kí hiệu K). Từ điển Trần Văn Chánh Như 鉀