鑤 bào [Chinese font] 鑤 →Tra cách viết của 鑤 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 23 nét - Bộ thủ: 金
Ý nghĩa:
bào
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. bào gỗ
2. cái bào của thợ mộc
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “bào” 鉋.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ bào 鉋.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鉋.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một lối viết của chữ Bào 鉋.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典