鑞 lạp [Chinese font] 鑞 →Tra cách viết của 鑞 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 23 nét - Bộ thủ: 金
Ý nghĩa:
lạp
phồn thể
Từ điển phổ thông
hợp kim của chì và thiếc dùng làm thuốc hàn
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Hợp kim pha chì với thiếc để hàn đồ hay chế tạo đồ vật. § Còn gọi là “tích lạp” 錫鑞.
Từ điển Thiều Chửu
① Bạch lạp 白鑞 một thứ pha chì lẫn với thiếc để hàn đồ.
Từ điển Trần Văn Chánh
Hợp kim hàn. Cg. 白鑞 [báilà], 錫鑞 [xilà], 焊錫 [hànxi].
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典