鑒 giám [Chinese font] 鑒 →Tra cách viết của 鑒 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 22 nét - Bộ thủ: 金
Ý nghĩa:
giám
phồn thể
Từ điển phổ thông
cái gương soi bằng đồng
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “giám” 鑑.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ giám 鑑.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鑑.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Giám 鑑.
Từ ghép
đại việt thông giám thông khảo 大越通鑒通考 • đại việt thông giám tổng luận 大越通鑒總論 • khâm định việt sử thông giám cương mục 欽定越史通鑒綱目
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典