鑌 tấn [Chinese font] 鑌 →Tra cách viết của 鑌 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 22 nét - Bộ thủ: 金
Ý nghĩa:
tân
phồn thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Chỉ chung vũ khí sắt bén ( gươm đao.. ).
tấn
phồn thể
Từ điển phổ thông
thép già, thép đã luyện
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) “Tấn thiết” 鑌鐵 thép già, sắt tinh luyện. § Cũng viết là 賓鐵.
Từ điển Thiều Chửu
① Thép già, thép tinh luyện.
Từ điển Trần Văn Chánh
Thép già (thép chất lượng cao).
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典