鐲 trạc [Chinese font] 鐲 →Tra cách viết của 鐲 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 21 nét - Bộ thủ: 金
Ý nghĩa:
trạc
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. cái chiêng
2. cái vòng tay
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cái chiêng, ngày xưa dùng để điều khiển đội ngũ khi hành quân.
2. (Danh) Vòng đeo tay (trang sức). Tục gọi là “trạc tử” 鐲子. ◎Như: “ngọc trạc” 玉鐲 vòng ngọc.
Từ điển Thiều Chửu
① Cái chiêng. Hình như cái chuông nhỏ.
② Tục gọi là cái vòng tay. Như ngọc trạc 玉鐲 vòng ngọc.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Vòng (đeo tay): 手鐲 Vòng đeo tay; 玉鐲 Vòng ngọc;
② (văn) Cái chiêng.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái chiêng lớn.
Từ ghép
thủ trạc 手鐲
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典