鐂 lưu [Chinese font] 鐂 →Tra cách viết của 鐂 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 20 nét - Bộ thủ: 金
Ý nghĩa:
lưu
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. giết
2. giãi bày
3. họ Lưu
Từ điển trích dẫn
1. Chữ “lưu” 劉 ngày xưa.
Từ điển Thiều Chửu
① Chữ lưu 劉 ngày xưa.
Từ điển Trần Văn Chánh
Chữ 劉 cổ (bộ 刂).
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典