鏟 sạn [Chinese font] 鏟 →Tra cách viết của 鏟 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 19 nét - Bộ thủ: 金
Ý nghĩa:
sạn
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. cái nạo bằng sắt, cái xẻng
2. gọt, nạo, xúc, xới
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Xẻng, mai, thuổng (khí cụ dùng để xúc, xới, san). ◎Như: “thiết sạn” 鐵鏟 cái xẻng (bằng sắt), “sạn xa” 鏟車 xe xúc đất.
2. (Động) Xúc, xới. ◎Như: “sạn thổ” 鏟土 xúc đất.
Từ điển Thiều Chửu
① Cái nạo bằng sắt, cái xẻng.
② Gọt, nạo, xúc, xới.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái bào, để bào gỗ cho phẳng — Bào đi, gọt đẽo cho phẳng.
sản
phồn thể
Từ điển Trần Văn Chánh
① Cái xẻng: 鐵鏟 Cái xẻng;
② Xúc, xới, san: 鏟土 Xúc đất, xới đất; 把地鏟平 San bằng mặt đất.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典