Kanji Version 13
logo

  

  

man [Chinese font]   →Tra cách viết của 鏝 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 19 nét - Bộ thủ: 金
Ý nghĩa:
man
phồn thể

Từ điển phổ thông
cái bay để trát vữa
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cái bay dùng để trát tường.
2. (Danh) Mặt trái của đồng tiền gọi là “man nhi” . Mượn chỉ đồng tiền.
Từ điển Thiều Chửu
① Cái bay trát (của thợ hồ).
Từ điển Trần Văn Chánh
Cái bay (của thợ hồ).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái bay bằng sắt của người thợ nề.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典