鏃 thốc [Chinese font] 鏃 →Tra cách viết của 鏃 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 19 nét - Bộ thủ: 金
Ý nghĩa:
thốc
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. đầu mũi tên
2. sắc nhọn
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Đầu mũi tên. ◇Lí Hoa 李華: “Lợi thốc xuyên cốt, kinh sa nhập diện” 利鏃穿骨, 驚沙入面 (Điếu cổ chiến tràng văn 弔古戰場文) Đầu mũi tên nhọn thấu xương, cát lộng đập vào mặt.
2. (Tính) Sắc, nhọn.
Từ điển Thiều Chửu
① Cái mũi nhọn bịt đầu mũi tên.
② Sắc.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Mũi nhọn bịt đầu mũi tên: 箭鏃 Đầu mũi tên;
② Sắc, bén.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đầu nhọn bịt sắt của mũi tên.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典