鏁 tỏa [Chinese font] 鏁 →Tra cách viết của 鏁 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 19 nét - Bộ thủ: 金
Ý nghĩa:
toả
phồn thể
Từ điển phổ thông
giam, nhốt, khoá chặt
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “tỏa” 鎖.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ toả 鎖.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鎖.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Toả 鎖.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典