鎡 tư [Chinese font] 鎡 →Tra cách viết của 鎡 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 17 nét - Bộ thủ: 金
Ý nghĩa:
tư
phồn thể
Từ điển phổ thông
đồ làm ruộng, cái cày, cái bừa
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Tư cơ” 鎡基 một thứ nông cụ giống như cày, bừa...
Từ điển Thiều Chửu
① Tư cơ 鎡基 đồ làm ruộng như cày, bừa, v.v.
Từ điển Trần Văn Chánh
【鎡基】tư cơ [ziji] (văn) Cái cuốc lớn. Cv. 鎡錤.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái lưỡi cày.
Từ ghép
tư cơ 鎡錤
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典