鍵 kiện →Tra cách viết của 鍵 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 17 nét - Bộ thủ: 金 (8 nét) - Cách đọc: ケン、かぎ
Ý nghĩa:
chìa khóa, key
鍵 kiện [Chinese font] 鍵 →Tra cách viết của 鍵 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 16 nét - Bộ thủ: 金
Ý nghĩa:
kiện
phồn thể
Từ điển phổ thông
cái chìa khoá
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Then cửa, dõi cửa. ◇Hoài Nam Tử 淮南子: “Ngũ thốn chi kiện, chế khai hạp chi môn” 五寸之鍵, 制開闔之門 (Chủ thuật 主術) Then dài năm tấc, nắm giữ sự đóng mở cửa.
2. (Danh) Chốt trục bánh xe.
3. (Danh) Phím (đàn, đánh chữ, ...). ◎Như: “cầm kiện” 琴鍵 phím đàn, “tự kiện” 字鍵 phím gõ chữ.
4. (Danh) Bộ phận chủ chốt của một cơ quan hoặc sự vật. ◎Như: “quan kiện” 關鍵.
Từ điển Thiều Chửu
① Cái khoá, cái lá mía khoá.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Chốt bánh xe;
② (văn) Chốt cửa;
③ Phím (đàn);
④ (văn) Lá mía trong ổ khóa.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái tai đỉnh, dùng để xách cái đỉnh lên — Cái khoá cửa — Cái chốt sắt cài ở đầu trục xe để giữ bánh xe — Cái phím đàn trên các loại dương cầm, phong cầm.
Từ ghép
quan kiện 關鍵
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典