鍔 ngạc [Chinese font] 鍔 →Tra cách viết của 鍔 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 17 nét - Bộ thủ: 金
Ý nghĩa:
ngạc
phồn thể
Từ điển phổ thông
lưỡi dao, mũi dao
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Lưỡi dao, chỗ đầu mũi dao. ◎Như: “liêm ngạc” 廉鍔 góc nhọn của binh khí (tỉ dụ lời nói sắc bén).
Từ điển Thiều Chửu
① Lưỡi dao, chỗ đầu mũi dao.
Từ điển Trần Văn Chánh
Lưỡi kiếm, lưỡi dao.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Mũi nhọn của đao — Hai bên má con dao.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典