鍇 hài, khải →Tra cách viết của 鍇 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 17 nét - Bộ thủ: 金 (8 nét)
Ý nghĩa:
hài
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Sắt loại tốt.
2. (Danh) “Từ Hài” 徐鍇 tên người (920-974).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một tên chỉ sắt ( tên kim loại ) — Cứng dắn.
khải
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. sắt tốt
2. vững chắc, kiên cố
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Sắt loại tốt.
2. (Danh) “Từ Hài” 徐鍇 tên người (920-974).
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Sắt, sắt tốt;
② Vững chắc, kiên cố.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典