錶 biểu →Tra cách viết của 錶 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 16 nét - Bộ thủ: 金 (8 nét)
Ý nghĩa:
biểu
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. bên ngoài
2. tỏ rõ, tuyên bố, tiêu biểu
3. tờ biểu
4. họ ngoại
5. gương mẫu, chuẩn mực
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Đồng hồ chỉ giờ, đeo tay hoặc mang theo người. ◎Như: “thủ biểu” 手錶 đồng hồ đeo tay. § Cũng viết là “biểu” 表.
Từ điển Trần Văn Chánh
Đồng hồ, công tơ (như 表 nghĩa
⑤, bộ 衣).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái đồng hồ.
Từ ghép 1
chung biểu 鐘錶
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典