錬 luyện →Tra cách viết của 錬 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 16 nét - Bộ thủ: 金 (8 nét) - Cách đọc: レン
Ý nghĩa:
luyện kim, tempering
錬 luyện →Tra cách viết của 錬 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 16 nét - Bộ thủ: 金 (8 nét)
Ý nghĩa:
luyện
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Luyện 鍊.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典