Kanji Version 13
logo

  

  

ngữ [Chinese font]   →Tra cách viết của 鋙 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 金
Ý nghĩa:
ngô
phồn thể

Từ điển phổ thông
(xem: côn ngô ,)
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem [kun].
Từ ghép
côn ngô

ngữ
phồn thể

Từ điển phổ thông
(xem: trở ngữ )
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) “Trở ngữ” : xem “trở” .
Từ điển Thiều Chửu
① Trở ngữ vướng mắc. Hai bên ý kiến không hợp nhau gọi là trở ngữ. Có khi viết là .
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Trái ngược nhau, không hoà hợp, bất hoà: Vướng mắc, không hợp nhau.
Từ ghép
trở ngữ



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典