鋙 ngữ [Chinese font] 鋙 →Tra cách viết của 鋙 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 金
Ý nghĩa:
ngô
phồn thể
Từ điển phổ thông
(xem: côn ngô 錕鋙,锟铻)
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 錕[kun].
Từ ghép
côn ngô 錕鋙
ngữ
phồn thể
Từ điển phổ thông
(xem: trở ngữ 鉏鋙)
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) “Trở ngữ” 鉏鋙: xem “trở” 鉏.
Từ điển Thiều Chửu
① Trở ngữ 鉏鋙 vướng mắc. Hai bên ý kiến không hợp nhau gọi là trở ngữ. Có khi viết là 齟齬.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Trái ngược nhau, không hoà hợp, bất hoà: 鉏鋙 Vướng mắc, không hợp nhau.
Từ ghép
trở ngữ 鉏鋙
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典