銹 tú [Chinese font] 銹 →Tra cách viết của 銹 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 金
Ý nghĩa:
tú
phồn thể
Từ điển phổ thông
thêu thùa
Từ điển trích dẫn
1. § Một dạng viết của chữ “tú” 鏽.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ tú 鏽.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 繡.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Chất rỉ sét ở mặt kim loại.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典