鉄 thiết →Tra cách viết của 鉄 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 13 nét - Bộ thủ: 金 (8 nét) - Cách đọc: テツ
Ý nghĩa:
sắt, iron
鉄 thiết [Chinese font] 鉄 →Tra cách viết của 鉄 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 13 nét - Bộ thủ: 金
Ý nghĩa:
thiết
phồn thể
Từ điển phổ thông
sắt, Fe
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “thiết” 鐵.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ thiết 鐵.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鐵.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Lối viết giản dị của chữ Thiết 銕.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典