鈀 ba [Chinese font] 鈀 →Tra cách viết của 鈀 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 金
Ý nghĩa:
ba
phồn thể
Từ điển phổ thông
cái bồ cào, cái cào cỏ
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Xe binh ngày xưa.
2. (Danh) Tên một vũ khí, giống như cái bừa cào, có cán. § Cũng gọi là “đinh bá” 釘耙.
3. (Danh) Cái bồ cào, cái bừa. § Cũng như “bá” 耙.
4. (Danh) Nguyên tố hóa học (palladium, Pd).
5. (Động) Đào, moi, bới.
Từ điển Thiều Chửu
① Cái bồ cào, cái bừa.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Cái bồ cào, cái bừa.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên phiên âm chất Palladium, kí hiệu Pd.
bả
phồn thể
Từ điển phổ thông
nguyên tố paladi, Pd
Từ điển Trần Văn Chánh
(hoá) Palađi (Palladium).
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典