醸 nhưỡng →Tra cách viết của 醸 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 20 nét - Bộ thủ: 酉 (7 nét) - Cách đọc: ジョウ、かも-す
Ý nghĩa:
cất rượu, brew
醸 nhưỡng →Tra cách viết của 醸 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 20 nét - Bộ thủ: 酉 (ひよみのとり・とりへん・さけのとり・こよみのとり) (7 nét) - Cách đọc: 【中】 ジョウ、【高】 かも(す)
Ý nghĩa:
かもす。発酵させ、酒をつくる。
酒。
切ってまぜあわせる。
時間をかけてつくる。
[Hint] 【補足】
「釀」の新字体です。
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典