醲 nùng [Chinese font] 醲 →Tra cách viết của 醲 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 20 nét - Bộ thủ: 酉
Ý nghĩa:
nùng
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
rượu đặc
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Thuần, đặc (rượu).
2. (Tính) Nồng, hậu, trọng.
Từ điển Thiều Chửu
① Rượu đặc. Có khi dùng như chữ nùng 濃.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Rượu đặc;
② Như 濃 (bộ 氵).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Thứ rượu nồng nàn, nặng mà ngon — Đậm đà nồng nàn. Như chữ Nùng 濃.
Từ ghép
phì nùng 肥醲
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典