Kanji Version 13
logo

  

  

nùng [Chinese font]   →Tra cách viết của 醲 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 20 nét - Bộ thủ: 酉
Ý nghĩa:
nùng
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
rượu đặc
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Thuần, đặc (rượu).
2. (Tính) Nồng, hậu, trọng.
Từ điển Thiều Chửu
① Rượu đặc. Có khi dùng như chữ nùng .
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Rượu đặc;
② Như (bộ ).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Thứ rượu nồng nàn, nặng mà ngon — Đậm đà nồng nàn. Như chữ Nùng .
Từ ghép
phì nùng



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典