醭 phốc [Chinese font] 醭 →Tra cách viết của 醭 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 19 nét - Bộ thủ: 酉
Ý nghĩa:
phốc
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
mốc, váng
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Mốc, meo, váng (trên rượu, giấm...).
Từ điển Thiều Chửu
① Mốc, meo, váng. Phàm vật gì thối nát đâm meo trắng lên gọi là phốc.
Từ điển Trần Văn Chánh
Mốc, meo, váng: 醋長醭兒了 Dấm nổi váng rồi.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Lên men ( nói về rượu hoặc dấm ).
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典