醐 hồ [Chinese font] 醐 →Tra cách viết của 醐 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 16 nét - Bộ thủ: 酉
Ý nghĩa:
hồ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: đề hồ 醍醐)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “đề hồ” 醍醐.
Từ điển Thiều Chửu
① Xem chữ hồ 醍.
Từ điển Trần Văn Chánh
醍醐】đề hồ [tíhú] Tinh chất sữa bò. (Ngr) Phật pháp tối cao.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Đề hồ. Vấn đề.
Từ ghép
đề hồ 醍醐
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典