醆 trản [Chinese font] 醆 →Tra cách viết của 醆 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 酉
Ý nghĩa:
trản
phồn thể
Từ điển phổ thông
cái chén nhỏ
Từ điển trích dẫn
1. § Cũng như chữ “trản” 盞.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ trản 盞.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 盞 (bộ 皿).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Chén uống rượu — Thứ rượu hơi đục.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典