酴 đồ [Chinese font] 酴 →Tra cách viết của 酴 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 酉
Ý nghĩa:
đồ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
men rượu
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Men rượu. § Nay gọi là “diếu mẫu” 酵母.
2. (Danh) § Xem “đồ mi” 酴醾.
Từ điển Thiều Chửu
① Men rượu.
② Ðồ mi 酴醾 rượu đồ mi, rượu cồ lại, rượu cất lại.
Từ điển Trần Văn Chánh
Rượu: 酴醾 Rượu cất lại; 酴酥 Một loại rượu thuốc (Cv. 屠酥).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Men để gây rượu. Cái rượu.
Từ ghép
đồ mi 酴醾 • đồ my 酴醾 • đồ my 酴釄 • đồ tô 酴酥
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典