Kanji Version 13
logo

  

  

đồ [Chinese font]   →Tra cách viết của 酴 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 酉
Ý nghĩa:
đồ
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
men rượu
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Men rượu. § Nay gọi là “diếu mẫu” .
2. (Danh) § Xem “đồ mi” .
Từ điển Thiều Chửu
① Men rượu.
② Ðồ mi rượu đồ mi, rượu cồ lại, rượu cất lại.
Từ điển Trần Văn Chánh
Rượu: Rượu cất lại; Một loại rượu thuốc (Cv. ).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Men để gây rượu. Cái rượu.
Từ ghép
đồ mi • đồ my • đồ my • đồ tô



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典