酩 mính [Chinese font] 酩 →Tra cách viết của 酩 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 13 nét - Bộ thủ: 酉
Ý nghĩa:
mính
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: mính đính 酩酊)
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) “Mính đính” 酩酊 say rượu, say mèm. ◇Cao Bá Quát 高伯适: “Mính đính quy lai bất dụng phù” 酩酊歸來不用扶 (Bạc vãn túy quy 薄晚醉歸) Chuếnh choáng say về không đợi dắt.
Từ điển Thiều Chửu
① Mính đính 酩酊 say rượu, say mèm. Cao Bá Quát 高伯适: Mính đính quy lai bất dụng phù 酩酊歸來不用扶 chuếnh choáng say về không đợi dắt.
Từ điển Trần Văn Chánh
【酩酊】mính đính [mêngdêng] (Rượu) say tuý luý, say mèm.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Say rượu. Cũng nói. Mính đính 酩酊.
Từ ghép
mính đính 酩酊
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典