酧 thù [Chinese font] 酧 →Tra cách viết của 酧 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 13 nét - Bộ thủ: 酉
Ý nghĩa:
thù
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. mời rượu
2. đền đáp lại
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “thù” 酬.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ thù 酬.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Thù 酬.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典