酔 túy →Tra cách viết của 酔 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 酉 (7 nét) - Cách đọc: スイ、よ-う
Ý nghĩa:
say rượu, drunk
酔 tuý →Tra cách viết của 酔 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 酉 (7 nét)
Ý nghĩa:
tuý
phồn thể
Từ điển phổ thông
say rượu
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Tuý 醉.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典