酊 đính [Chinese font] 酊 →Tra cách viết của 酊 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 酉
Ý nghĩa:
đinh
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
Cồn thuốc (nói chung). Xem 酊 [dêng].
đính
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: mính đính 酩酊)
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) “Mính đính” 酩酊: xem “mính” 酩.
Từ điển Thiều Chửu
① Mính đính 酩酊 say rượu, say mèm. Cao Bá Quát 高伯适: Mính đính quy lai bất dụng phù 酩酊歸來不用扶 chuếnh choáng say về không đợi dắt.
Từ điển Trần Văn Chánh
Say (rượu). Xem 酩酊 [mêngdêng]. Xem 酊 [ding].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Say rượu.
Từ ghép
mính đính 酩酊
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典