鄏 nhục [Chinese font] 鄏 →Tra cách viết của 鄏 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 邑
Ý nghĩa:
nhục
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(tên đất)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Giáp Nhục” 郟鄏 tên một ấp của nhà Chu 周, nay thuộc tỉnh Hà Nam 河南.
Từ điển Thiều Chửu
① Giáp nhục 郟鄏 tên một ấp của nhà Chu 周.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 郲 nghĩa ①.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Giáp nhục 郟鄏: Tên đất, kinh đô cũ của nhà Chu, thuộc tỉnh Hà Nam ngày nay.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典