邲 bật [Chinese font] 邲 →Tra cách viết của 邲 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 邑
Ý nghĩa:
bí
phồn & giản thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đẹp đẽ — Một âm khác là Tất.
bật
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
nước Bật (tên cũ của nước Trịnh)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Tên đất nước Trịnh 鄭 thời Xuân Thu, nay thuộc địa phận tỉnh Hà Nam 河南.
Từ điển Thiều Chửu
① Tên đất nước Trịnh ngày xưa. Nay thuộc địa phận tỉnh Hà nam.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (văn) Có vẻ tốt;
② [Bì] Tên đất thời xưa (nay thuộc tỉnh Hà Nam, Trung Quốc).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên đất thuộc nước Trịnh thời Xuân Thu, nay thuộc tỉnh Hà Nam. Cũng đọc là Tất — Một âm khác là Bí.
tất
phồn & giản thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên đất thuộc nước Trịnh thời Xuân Thu, nay là địa phận tỉnh Hà Nam — Một âm là Bí. Xem Bí.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典