邐 lệ [Chinese font] 邐 →Tra cách viết của 邐 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 22 nét - Bộ thủ: 辵
Ý nghĩa:
lệ
phồn thể
Từ điển phổ thông
(xem: dĩ lệ 迤邐,迤逦)
Từ điển trích dẫn
1. (Phó) “Dĩ lệ” 迤邐: xem “dĩ” 迤.
Từ điển Thiều Chửu
① Dĩ lệ 迤邐 quanh co men theo bên vệ.
Từ ghép
dĩ lệ 迤邐
lị
phồn thể
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 迤邐 [yêlê].
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典