Kanji Version 13
logo

  

  

lệ [Chinese font]   →Tra cách viết của 邐 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 22 nét - Bộ thủ: 辵
Ý nghĩa:
lệ
phồn thể

Từ điển phổ thông
(xem: dĩ lệ ,)
Từ điển trích dẫn
1. (Phó) “Dĩ lệ” : xem “dĩ” .
Từ điển Thiều Chửu
① Dĩ lệ quanh co men theo bên vệ.
Từ ghép
dĩ lệ

lị
phồn thể

Từ điển Trần Văn Chánh
Xem [yêlê].



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典