邏 la [Chinese font] 邏 →Tra cách viết của 邏 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 22 nét - Bộ thủ: 辵
Ý nghĩa:
la
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. canh tuần
2. ngăn che
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Tuần tra. ◎Như: “tuần la” 巡邏 tuần canh.
2. (Động) Ngăn che.
3. (Danh) Lính tuần canh. ◎Như: “la tốt” 邏卒 lính tuần canh.
4. (Danh) Ven khe hoặc núi. ◇Phạm Thành Đại 范成大: “Thúy la sâm thú tước” 翠邏森戍削 (Trung nham 中巖) Ven khe núi biếc rậm rạp, lính thú chặt, đẽo.
Từ điển Thiều Chửu
① Tuần canh. Lính đi tuần canh gọi là la tốt 邏卒.
② Ngăn che. Sắc núi quanh vòng gọi là la.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Tuần tra, tuần canh: 巡邏 Tuần tiễu; 邏卒 Lính tuần;
② (văn) Ngăn che;
③ (văn) Sắc núi quanh vòng;
④ 【邏輯】 la tập [luójí] a. Lôgíc: 這幾句話不合邏輯 Mấy câu nói đó không hợp lôgíc; b. Tính quy luật khách quan, tính lôgíc: 生活的邏輯 Lôgíc của cuộc sống; c. Lôgíc học.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đi vòng quanh để xem xét tình hình — Chỉ dáng núi quanh co.
Từ ghép
du la 遊邏 • la kị 邏騎 • la tập 邏輯
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典