邂 giải [Chinese font] 邂 →Tra cách viết của 邂 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 16 nét - Bộ thủ: 辵
Ý nghĩa:
giải
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: giải cấu 邂逅)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “giải cấu” 邂逅.
Từ điển Thiều Chửu
① Giải cấu 邂逅 gặp gỡ, không hẹn mà gặp.
Từ điển Trần Văn Chánh
Tình cờ gặp. 【邂逅】giải cấu [xièhòu] (văn) Tình cờ gặp gỡ (những người đã xa cách lâu ngày).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Giải cấu 邂逅: Không hẹn mà gặp. Đoạn trường tân thanh có câu: » May thay giải cấu tương phùng «.
Từ ghép
giải cấu 邂逅
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典