遅 trì →Tra cách viết của 遅 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: ⻌ (3 nét) - Cách đọc: チ、おく-れる、おく-らす、おそ-い
Ý nghĩa:
chậm, muộn, slow
遅 trì [Chinese font] 遅 →Tra cách viết của 遅 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 辵
Ý nghĩa:
trì
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. trì hoãn
2. chậm trễ, muộn
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “trì” 遲.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ trì 遲,迡.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 遲.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典