週 chu →Tra cách viết của 週 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: ⻌ (3 nét) - Cách đọc: シュウ
Ý nghĩa:
tuần, week
週 chu [Chinese font] 週 →Tra cách viết của 週 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 辵
Ý nghĩa:
chu
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
đi khắp nơi
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Năm đầy. ◎Như: “chu niên” 週年 một năm tròn, “chu tuế” 週歲 đầy một năm, tròn một tuổi.
2. (Danh) Vòng khắp. § Thông “chu” 周.
3. (Danh) Tuần lễ. ◎Như: “nhất chu” 一週 một tuần, “chu mạt” 週末 ngày cuối tuần (thường chỉ thứ bảy).
4. (Tính) Mỗi tuần một lần. ◎Như: “chu báo” 週報 tuần báo.
5. (Tính) Khắp cả, toàn bộ. § Thông “chu” 周. ◎Như: “chu thân” 週身 khắp cả người.
6. (Phó) Đều, khắp, phổ biến. § Thông “chu” 周. ◎Như: “chúng sở chu tri” 眾所週知 điều mà mọi người đều biết.
Từ điển Thiều Chửu
① Vòng khắp. Cùng nghĩa với chữ chu 周.
② Một tuần lễ gọi là nhất chu 一週.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Như 周 (bộ 口) nghĩa ①,
②,
③;
② Tuần lễ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Vòng quanh — Tuần lễ ( 7 ngày ) — Cũng dùng như chữ Chu 周.
Từ ghép
chu báo 週報 • chu kì 週期 • chu nhật 週日 • chu niên 週年 • chu tuế 週歲 • chu vi 週围 • chu vi 週圍 • nhất chu 一週
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典