逭 hoán [Chinese font] 逭 →Tra cách viết của 逭 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 辵
Ý nghĩa:
hoán
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
trốn tránh
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Trốn, tránh. ◎Như: “hoán thử” 逭暑 tránh nắng, “tội vô khả hoán” 罪無可逭 tội không trốn khỏi.
Từ điển Thiều Chửu
① Trốn tránh. Như hoán thử 逭暑 tránh nắng.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Trốn, tránh: 逭暑 Tránh nắng.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Trốn đi — Lui về ở ẩn — Di chuyển.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典